Có 2 kết quả:
追忆 zhuī yì ㄓㄨㄟ ㄧˋ • 追憶 zhuī yì ㄓㄨㄟ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recollect
(2) to recall (past times)
(3) to look back
(2) to recall (past times)
(3) to look back
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recollect
(2) to recall (past times)
(3) to look back
(2) to recall (past times)
(3) to look back